Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蟻酸
ぎさん ギさん
axit fomic
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
蟻 あり
con kiến
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルギンさん アルギン酸TOAN
axit alginic
「NGHĨ TOAN」
Đăng nhập để xem giải thích