Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
牡蠣 かき
con hàu
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
牡蠣類 かきるい
họ hàu
牡蠣飯 かきめし
cơm nấu với thịt hàu
真牡蠣 まがき マガキ
牡蠣フライ かきフライ カキフライ
hàu tẩm bột chiên giòn