Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セし セ氏
độ C.
牡蠣 かき
con hàu
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
牡蠣類 かきるい
họ hàu
牡蠣飯 かきめし
cơm nấu với thịt hàu
真牡蠣 まがき マガキ
牡蠣フライ かきフライ カキフライ
hàu tẩm bột chiên giòn
牡蠣油 かきゆ
nước xốt sò