Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
露に濡れた つゆにぬれた
đẫm sương.
勝たれぬ かたれぬ
để (thì) không thể chiến thắng
垂れ布 たれぬの
rèm cửa
垂れ絹 たれぎぬ
áo khoác, áo choàng không tay
経たぬうちに たたぬうちに
trước... ngày (tháng, v.v...)
濡れ手に粟 ぬれてにあわ
lợi nhuận dễ dàng
濡れ衣 ぬれぎぬ
quần áo ướt