血にぬれた
ちにぬれた
Đẫm máu.

血にぬれた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血にぬれた
露に濡れた つゆにぬれた
đẫm sương.
勝たれぬ かたれぬ
để (thì) không thể chiến thắng
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
経たぬうちに たたぬうちに
trước... ngày (tháng, v.v...)
言うに言われぬ いうにいわれぬ
Không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được
止むに止まれぬ やむにやまれぬ
mất kiểm soát; không thể dừng lại
垂れ絹 たれぎぬ
áo khoác, áo choàng không tay
垂れ布 たれぬの
rèm cửa