血に飢える
ちにうえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Khát máu

Bảng chia động từ của 血に飢える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血に飢える/ちにうえるる |
Quá khứ (た) | 血に飢えた |
Phủ định (未然) | 血に飢えない |
Lịch sự (丁寧) | 血に飢えます |
te (て) | 血に飢えて |
Khả năng (可能) | 血に飢えられる |
Thụ động (受身) | 血に飢えられる |
Sai khiến (使役) | 血に飢えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血に飢えられる |
Điều kiện (条件) | 血に飢えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 血に飢えいろ |
Ý chí (意向) | 血に飢えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 血に飢えるな |