血の気のない
ちのきのない
Tái mét
Tái ngắt.

血の気のない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血の気のない
血の気 ちのけ
nước da, ; hình thái, cục diện
血の気の無い ちのけのない
nhợt nhạt, xanh xao
血の気が無い ちのけがない
không có máu, tái nhợt
気のない きのない
chán nản, không có tinh thần, ý chí làm việc gì
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
血の気が引く ちのけがひく
nhợt nhạt, mất màu, chuyển sang màu trắng
元気のない げんきのない
hèn yếu.
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi