血振
ちぶり「HUYẾT CHẤN」
☆ Danh từ
Giũ sạch máu trên kiếm sau khi chém đối thủ
血振 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血振
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
血 ち
huyết
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
赤血球輸血 あかけっきゅうゆけつ
truyền hồng cầu