血書
けっしょ「HUYẾT THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Huyết thư.

Bảng chia động từ của 血書
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血書する/けっしょする |
Quá khứ (た) | 血書した |
Phủ định (未然) | 血書しない |
Lịch sự (丁寧) | 血書します |
te (て) | 血書して |
Khả năng (可能) | 血書できる |
Thụ động (受身) | 血書される |
Sai khiến (使役) | 血書させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血書すられる |
Điều kiện (条件) | 血書すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 血書しろ |
Ý chí (意向) | 血書しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 血書するな |
血書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血書
血統書 けっとうしょ
gia phả, phả hệ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
血 ち
huyết
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương