血統書
けっとうしょ「HUYẾT THỐNG THƯ」
☆ Danh từ
Gia phả, phả hệ

血統書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血統書
血統 けっとう
huyết thống.
血書 けっしょ
huyết thư.
血統主義 けっとうしゅぎ
Chủ nghĩa huyết thống ( coi trọng huyết thống)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).