Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血染め ちぞめ
nhuốm máu, vấy đầy máu, đẫm máu
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染め そめ
sự nhuộm
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.
鍵の手 かぎのて
tên hai ngón (ngụ ý tên trộm)
鍵 けん かぎ カギ
chốt
墨染めの衣 すみぞめのころも
màu đen (của) thầy tu mặc áo choàng
染め物 そめもの