血栓後症候群
けっせんごしょうこうぐん
Hội chứng hậu huyết khối
血栓後症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血栓後症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
ポリオ後症候群 ポリオごしょうこうぐん
hội chứng sau bại liệt
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
塞栓症と血栓症 そくせんしょうとけっせんしょう
thuyên tắc và huyết khối