Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血栓溶解 けっせんようかい
tan huyết khối
血栓溶解剤 けっせんようかいざい
chất tiêu sợi huyết
血栓溶解療法 けっせんようかいりょうほう
điều trị tan huyết khối
抗血栓薬 こーけっせんやく
thuốc ngừa huyết khối
血栓 けっせん
cục nghẽn
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism