鬱血除去薬
うっけつじょきょやく
☆ Danh từ
Thuốc ngừa bít mũi

鬱血除去薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬱血除去薬
鬱血 うっけつ
trích máu sự tắc nghẽn
血栓除去術 けっせんじょきょじゅつ
phẫu thuật loại bỏ huyết khối
除去 じょきょ
loại bỏ; có giải thoát (của)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
白血球除去法 しろけっきゅーじょきょほー
phương pháp loại bỏ bạch cầu
血液成分除去法 けつえきせーぶんじょきょほー
phương pháp loại bỏ một số thành phần máu
フレーム除去 フレームじょきょ
xử lý xóa khung
クローン除去 クローンじょきょ
xóa vô tính