Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浴 よく
tắm
泥浴 でいよく
sự tắm bùn
浴舎 よくしゃ
rustic bathhouse (esp. at onsen)
浴殿 よくでん
phòng tắm
薬浴 やくよく
tắm thuốc
塩浴 えんよく しおよく
muối tắm
沐浴 もくよく
sự tắm rửa
浴客 よっきゃく よっかく
khách đến tắm các nơi như suối nước nóng, nhà tắm công cộng...