Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
浴 よく
tắm
泥浴 でいよく
sự tắm bùn
血浴 けつよく
cuộc tắm máu
浴後 よくご
sau khi tắm
手浴
rửa tay