Các từ liên quan tới 血液検査の参考基準値
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
基準値 きじゅんち
Giá trị tiêu chuẩn, Mức độ, tiêu chuẩn
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液学的検査 けつえきがくてきけんさ
xét nghiệm máu
選考基準 せんこうきじゅん
tiêu chuẩn (tiêu chuẩn) cho sự chọn lọc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.