血清
けっせい「HUYẾT THANH」
Huyết thanh
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Huyết thanh.

血清 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血清
抗血清 こうけっせい
antiserum
血清学 けっせいがく
huyết thanh học, khoa huyết thanh
血清アルブミン けっせいアルブミン
albumin huyết thanh
血清病 けっせいびょう
bệnh huyết thanh
自家血清 じかけっせい
máu của chính bệnh nhân được thu thập, các tế bào máu được loại bỏ bằng cách ly tâm và huyết thanh được pha loãng khoảng 5 lần và bôi lên mắt
血清療法 けっせいりょうほう
phép chữa bằng huyết thanh
免疫血清 めんえきけっせい
huyết thanh miễn dịch
血清型別 けっせーがたべつ
típ huyết thanh