血清療法
けっせいりょうほう「HUYẾT THANH LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Phép chữa bằng huyết thanh

血清療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血清療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
血清 けっせい
huyết thanh.
血栓溶解療法 けっせんようかいりょうほう
điều trị tan huyết khối
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
抗血清 こうけっせい
antiserum
血清学 けっせいがく
huyết thanh học, khoa huyết thanh