抗血清
こうけっせい「KHÁNG HUYẾT THANH」
Huyết thanh miễn dịch
☆ Danh từ
Antiserum

抗血清 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗血清
抗リンパ球血清 こうリンパきゅうけっせい
huyết thanh kháng tế bào lympho
血清 けっせい
huyết thanh.
血清病 けっせいびょう
bệnh huyết thanh
血清アルブミン けっせいアルブミン
albumin huyết thanh
血清学 けっせいがく
huyết thanh học, khoa huyết thanh
血清殺菌抗体検査 けっせいさっきんこうたいけんさ
xét nghiệm kháng thể diệt khuẩn trong huyết thanh
血清型別 けっせーがたべつ
típ huyết thanh
血清療法 けっせいりょうほう
phép chữa bằng huyết thanh