蛋白 たんぱく
lòng trắng trứng; protein
高リポ蛋白血症 こうリポたんぱくけっしょう
bệnh tăng lipoprotein - huyết
鉄蛋白 てつたんぱく
chất hữu cơ ferroprotein
蛋白尿 たんぱくにょう
chứng đái anbumin
蛋白質 たんぱくしつ タンパクしつ
chất đạm
蛋白石 たんぱくせき
(khoáng chất) Opan
蛋白源 たんぱくげん
nguồn (của) protein(s); nguồn protein