高リポ蛋白血症
こうリポたんぱくけっしょう
☆ Danh từ
Bệnh tăng lipoprotein - huyết

高リポ蛋白血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高リポ蛋白血症
リポ蛋白質 リポたんぱくしつ
lipoprotein
低密度リポ蛋白 ていみつどりぽたんぱく
lipoprotein tỷ trọng thấp LDL
低密度リポ蛋白質 ていみつどリポたんぱくしつ
LDL (Lipoprotein mật độ thấp - Cholesterol xấu)
血清ムコ蛋白 けっせームコたんぱく
mucoprotein trong huyết thanh
蛋白 たんぱく
lòng trắng trứng; protein
高カルシウム血症 こうカルシウムけっしょう
hypercalcemia
高ナトリウム血症 こうナトリウムけつしょう
hypernatremia
高ビリルビン血症 こうビリルビンけつしょう
hyperbilirubinemia