Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血清型別 けっせーがたべつ
típ huyết thanh
血清 けっせい
huyết thanh.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
血清病 けっせいびょう
bệnh huyết thanh
抗血清 こうけっせい
antiserum
血清アルブミン けっせいアルブミン
albumin huyết thanh
血清学 けっせいがく
huyết thanh học, khoa huyết thanh
血液型 けつえきがた
nhóm máu