血漿交換
けっしょうこうかん「HUYẾT GIAO HOÁN」
Thay huyết thanh
Thay huyết tương (plasma exchange)
血漿交換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血漿交換
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
血漿 けっしょう
huyết tương, thạch anh lục, plasm
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
血漿カリクレイン けっしょうカリクレイン
kallikrein huyết tương
血漿量 けっしょうりょう
thể tích huyết tương