代用血漿
だいようけっしょう「ĐẠI DỤNG HUYẾT」
Chất thay thế huyết tương
代用血漿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代用血漿
血漿 けっしょう
huyết tương, thạch anh lục, plasm
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
血漿中 けっしょうちゅう
trong huyết tương
血漿カリクレイン けっしょうカリクレイン
kallikrein huyết tương
血漿量 けっしょうりょう
thể tích huyết tương
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
血漿交換 けっしょうこうかん
Thay huyết thanh
乾燥血漿 かんそうけっしょう
huyết thanh khô