Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血盟 けつめい
lời thề bằng máu
血 ち
huyết
輸血用の血液 ゆけつようのけつえき
máu đựng trong túi máu dùng để truyền
血の気 ちのけ
nước da, ; hình thái, cục diện
血の池 ちのいけ
ao máu (địa ngục)
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết
血の道 ちのみち
bệnh phụ khoa, bệnh phụ nữ
血の海 ちのうみ
máu chảy lên láng