Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心室リモデリング しんしつリモデリング
tái tạo tâm thất
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
血管 けっかん
huyết quản; tia máu
骨組織リモデリング こつそしきリモデリング
tái tạo xương
気道リモデリング きどーリモデリング
sự tái tạo lại cấu trúc đường thở
血管壁 けっかんへき
thành mạch máu
脳血管 のうけっかん
mạch máu não
血管条 けっかんじょう
vân mạch