気道リモデリング
きどーリモデリング
☆ Cụm từ
Sự tái tạo lại cấu trúc đường thở
気道リモデリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気道リモデリング
血管リモデリング けっかんリモデリング
sửa chữa mạch máu
心室リモデリング しんしつリモデリング
tái tạo tâm thất
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải