Kết quả tra cứu 血管内
Các từ liên quan tới 血管内
血管内
けっかんない
「HUYẾT QUẢN NỘI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Trong mạch máu
血管内膜
の
線維症
Chứng sơ hóa màng trong của mạch máu

Đăng nhập để xem giải thích
けっかんない
「HUYẾT QUẢN NỘI」
Đăng nhập để xem giải thích