血管内皮増殖因子
けっかんないひぞうしょくいんし
☆ Danh từ
Yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu, thúc đẩy hình thành mạch máu

血管内皮増殖因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管内皮増殖因子
内皮増殖因子 ないひぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nội mô
血管内皮 けっかんないひ
nội mô mạch
ペルオキシソーム増殖因子 ペルオキシソームぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng peroxisome
上皮細胞増殖因子 うわかわさいぼうぞうしょくいんし
Yếu tố tăng biểu bì.
血管内皮由来弛緩因子 けっかんないひゆらいしかんいんし
yếu tố thư giãn có nguồn gốc từ nội mô
血管内皮腫 けっかんないひしゅ
u nội mô mạch máu
増殖分化因子 ぞうしょくぶんかいんし
yếu tố biệt hóa tăng trưởng
血小板由来増殖因子 けつしょーばんゆらいぞーしょくいんし
ếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu