血管内皮
けっかんないひ「HUYẾT QUẢN NỘI BÌ」
☆ Danh từ
Nội mô mạch

血管内皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管内皮
血管内皮腫 けっかんないひしゅ
u nội mô mạch máu
血管内皮増殖因子 けっかんないひぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu, thúc đẩy hình thành mạch máu
血管内皮由来弛緩因子 けっかんないひゆらいしかんいんし
yếu tố thư giãn có nguồn gốc từ nội mô
血管内 けっかんない
trong mạch máu
血管内膜 けっかんないまく
lớp trong (tunica intima)
血管内壁 けっかんないへき
bệnh mạch vành
血管外皮腫 けっかんがいひしゅ
u tế bào quanh mao mạch (hemangiopericytoma)
血管内治療 けつかんないちりょー
can thiệp nội mạch