血管形成タンパク質
けっかんけいせいタンパクしつ
Protein tạo mạch máu
血管形成タンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管形成タンパク質
血管形成 けっかんけいせい
sự hình thành mạch
血管形成術 けっかんけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình mạch máu; phẫu thuật tạo hình mạch máu
血液タンパク質 けつえきタンパクしつ
protein trong máu
血管形成異常 けっかんけいせいいじょう
dị tật của các mạch máu trong các bức tường của đường ruột
脳血管形成術 のうけっかんけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh mạch máu não
血管新生阻害タンパク質 けっかんしんせーそがいタンパクしつ
protein ức chế tạo mạch
溶血素タンパク質 ようけつそタンパクしつ
hemolysin protein
血管形成調節剤 けっかんけいせいちょうせつざい
chất điều tiết hình thành mạch máu