血管形成
けっかんけいせい「HUYẾT QUẢN HÌNH THÀNH」
☆ Danh từ
Sự hình thành mạch

血管形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管形成
血管形成術 けっかんけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình mạch máu; phẫu thuật tạo hình mạch máu
血管形成異常 けっかんけいせいいじょう
dị tật của các mạch máu trong các bức tường của đường ruột
脳血管形成術 のうけっかんけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh mạch máu não
血管形成タンパク質 けっかんけいせいタンパクしつ
protein tạo mạch máu
血管形成調節剤 けっかんけいせいちょうせつざい
chất điều tiết hình thành mạch máu
血管奇形 けっかんきけい
dị dạng mạch máu
リンパ管形成 リンパかんけいせい
hình thành mạch bạch huyết
根管形成 こんかんけいせい
hình hành ống tủy răng