Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管形成
けっかんけいせい
sự hình thành mạch
血管形成術 けっかんけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình mạch máu; phẫu thuật tạo hình mạch máu
血管形成異常 けっかんけいせいいじょう
dị tật của các mạch máu trong các bức tường của đường ruột
脳血管形成術 のうけっかんけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh mạch máu não
血管形成タンパク質 けっかんけいせいタンパクしつ
protein tạo mạch máu
血管形成調節剤 けっかんけいせいちょうせつざい
chất điều tiết hình thành mạch máu
血管奇形 けっかんきけい
dị dạng mạch máu
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
リンパ管形成 リンパかんけいせい
hình thành mạch bạch huyết
「HUYẾT QUẢN HÌNH THÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích