Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管形成調節剤
けっかんけいせいちょうせつざい
chất điều tiết hình thành mạch máu
血管形成 けっかんけいせい
sự hình thành mạch
血管形成術 けっかんけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình mạch máu; phẫu thuật tạo hình mạch máu
血管形成異常 けっかんけいせいいじょう
dị tật của các mạch máu trong các bức tường của đường ruột
脳血管形成術 のうけっかんけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh mạch máu não
血管形成タンパク質 けっかんけいせいタンパクしつ
protein tạo mạch máu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
血管奇形 けっかんきけい
dị dạng mạch máu
生殖調節剤 せーしょくちょーせつざい
thuốc điều chỉnh sinh sản
Đăng nhập để xem giải thích