Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血管炎症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
血栓後症候群 けっせんごしょうこうぐん
hội chứng hậu huyết khối
血管炎 けっかんえん
viêm mạch, viêm mạch máu
肘部管症候群 ひじぶかんしょーこーぐん
hội chứng đường hầm thần kinh trụ (cubital tunnel syndrome)
足根管症候群 そっこんかんしょーこーぐん
hội chứng đường hầm cổ chân