Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
血清学検査 けっせいがくけんさ
xét nghiệm huyết thanh
血糖 けっとう
đường trong máu; lượng đường trong máu
アミノとう アミノ糖
đường amin
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu