血糖検査
けっとうけんさ「HUYẾT ĐƯỜNG KIỂM TRA」
Kiểm tra lượng đường trong máu
血糖検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血糖検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
血清学検査 けっせいがくけんさ
xét nghiệm huyết thanh
血糖 けっとう
đường trong máu; lượng đường trong máu
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液学的検査 けつえきがくてきけんさ
xét nghiệm máu