Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己血輸血 じこけつゆけつ
tự truyền máu
自己否定 じこひてい
tự đánh giá thấp bản thân mình, tự ti
自己決定 じこけってい
tự bản thân quyết định
血圧測定 けつあつそくてい
đo huyết áp
血糖 けっとう
đường trong máu; lượng đường trong máu
概測 概測
đo đạc sơ bộ
自己決定権 じこけっていけん
quyền tự quyết
血圧測定機 けつあつそくてい けつあつそくていき
máy đo huyết áp.