Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液量測定
けつえきりょうそくてい
xác định thể tích máu
血液量 けつえきりょう
thể tích máu
血圧測定 けつあつそくてい
đo huyết áp
線量測定 せんりょうそくてい
phép đo liều lượng
ヘモグロビン量測定 ヘモグロビンりょうそくてい
đo hemoglobin
力量測定 りきりょうそくてい
sự đo lực
計量 / 測定 けいりょう / そくてい
sự đo lường, sự đo đạc
熱量測定 ねつりょうそくてい
đo nhiệt lượng
概測 概測
đo đạc sơ bộ
Đăng nhập để xem giải thích