Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血統書 けっとうしょ
gia phả, phả hệ
血統主義 けっとうしゅぎ
Chủ nghĩa huyết thống ( coi trọng huyết thống)
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
血 ち
huyết
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy
統語 とうご
cú pháp
皇統 こうとう
hàng đế quốc
統覚 とうかく
tổng giác (tâm lý học).