Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血縁係数
血縁関係 けつえんかんけい
quan hệ huyết thống
血縁 けつえん
sự cùng dòng máu; sự cùng nòi giống; cùng dòng máu; cùng nòi giống; huyết thống
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
hệ số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
類縁関係 るいえんかんけい
quan hệ huyết thống
内縁関係 ないえんかんけい
hôn nhân thực tế, hôn nhân theo pháp luật, sống chung như vợ chồng mà không kết hôn chính thức
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.