類縁関係
るいえんかんけい「LOẠI DUYÊN QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Quan hệ huyết thống
Quan hệ gần gũi, thân thiết

類縁関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類縁関係
血縁関係 けつえんかんけい
quan hệ huyết thống
内縁関係 ないえんかんけい
hôn nhân thực tế, hôn nhân theo pháp luật, sống chung như vợ chồng mà không kết hôn chính thức
関係書類 かんけいしょるい
tài liệu liên quan, giấy tờ liên quan
類縁 るいえん
sự đồng cảm; mối quan hệ gia đình,họ
関係 かんけい
can hệ
類縁体 るいえんたい
tín hiệu tương tự
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.