Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血行不良
けっこうふりょう
suy tuần hoàn máu
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
血行不足 けっこうぶそく
thiếu máu, máu lưu thông kém
不良 ふりょう
bất hảo
血行 けっこう
sự tuần hoàn của máu, sự lưu thông của máu
再生不良性貧血 さいせいふりょうせいひんけつ
sự thiếu máu aplastic
不良トラック ふりょうトラック
rãnh khiếm khuyết
不良セクター ふりょうセクター
khu vực xấu
不良株 ふりょうかぶ
cổ phiếu xấu, cổ phiếu không có giá trị
「HUYẾT HÀNH BẤT LƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích