血行
けっこう「HUYẾT HÀNH」
☆ Danh từ
Sự tuần hoàn của máu, sự lưu thông của máu

Từ đồng nghĩa của 血行
noun
血行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血行
血行力学 けっこーりきがく
huyết động học
血行不足 けっこうぶそく
thiếu máu, máu lưu thông kém
血行停滞 けっこうていたい
ứ máu.
血行不良 けっこうふりょう
suy tuần hoàn máu
血行障害 けっこうしょうがい
sự rối loạn (sự tắc nghẽn) (của) máu chảy
血行促進グッズ けっこうそくしんグッズ
đồ dùng hỗ trợ lưu thông máu
血行力学作用 けっこーりきがくさよー
tác động áp lực lên tuần hoàn máu
経心筋レーザー血行再建術 きょーしんきんレーザーけっこーさいけんじゅつ
tái thông bằng laser cho bệnh thiếu máu cơ tim