Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衆参両院 しゅうさんりょういん
cả hai cái nhà (của) nghị viện (sự ¡n kiêng)
衆院 しゅういん
Hạ nghị viện
参院 さんいん
toà nhà dành cho hội viên hội đồng
衆院選 しゅういんせん
bầu cử Hạ nghị viện
衆議院 しゅうぎいん
hạ nghị viện.
参議院 さんぎいん さんぎいんぎいん
thượng nghị viện.
参院選 さんいんせん
bầu cử
衆院解散 しゅういんかいさん
giải tán Hạ viện