Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衆院 しゅういん
Hạ nghị viện
衆議院 しゅうぎいん
hạ nghị viện.
参院選 さんいんせん
bầu cử
衆参各院 しゅうさんかくいん
mỗi viện của quốc hội Nhật Bản
衆院解散 しゅういんかいさん
giải tán Hạ viện
衆参両院 しゅうさんりょういん
cả hai cái nhà (của) nghị viện (sự ¡n kiêng)
衆院議員 しゅういんぎいん
Hạ nghị sĩ, thành viên Hạ viện
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.