衆口一致
しゅうこういっち「CHÚNG KHẨU NHẤT TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phù hợp với ý kiến và đánh giá của nhiều người

Bảng chia động từ của 衆口一致
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 衆口一致する/しゅうこういっちする |
Quá khứ (た) | 衆口一致した |
Phủ định (未然) | 衆口一致しない |
Lịch sự (丁寧) | 衆口一致します |
te (て) | 衆口一致して |
Khả năng (可能) | 衆口一致できる |
Thụ động (受身) | 衆口一致される |
Sai khiến (使役) | 衆口一致させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 衆口一致すられる |
Điều kiện (条件) | 衆口一致すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 衆口一致しろ |
Ý chí (意向) | 衆口一致しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 衆口一致するな |
衆口一致 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆口一致
衆目一致 しゅうもくいっち
hợp với ý kiến của nhiều người, nhiều người đồng thuận
衆口 しゅうこう しゅこう
lời nói của nhiều người, lời nói chung, lời nói phổ biến
一致 いっち
sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất
パターン一致 パターンいっち
so khớp mẫu
非一致 ひいっち
không thống nhất
一致ゲート いっちゲート
phần tử đồng nhất
三一致 さんいっち
règle des trois unités, the three unities (time, place and action)
不一致 ふいっち
không hợp, không khớp