衆目一致
しゅうもくいっち「CHÚNG MỤC NHẤT TRÍ」
☆ Cụm từ
Hợp với ý kiến của nhiều người, nhiều người đồng thuận

衆目一致 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆目一致
衆口一致 しゅうこういっち
phù hợp với ý kiến và đánh giá của nhiều người
衆目 しゅうもく
tất cả nhìn; sự chú ý công cộng
マス目 マス目
chỗ trống
一致 いっち
sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
パターン一致 パターンいっち
so khớp mẫu
非一致 ひいっち
không thống nhất
一致ゲート いっちゲート
phần tử đồng nhất