衆愚
しゅうぐ「CHÚNG NGU」
☆ Danh từ
Thô tục tập trung

衆愚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆愚
衆愚政治 しゅうぐせいじ しゅぐせいじ
sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
cuộc hội thoại vô nghĩa
衆 しゅう しゅ
công chúng.
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness
愚昧 ぐまい
ngu muội, ngu xuẩn