衆生
しゅじょう「CHÚNG SANH」
☆ Danh từ
Chúng sinh

衆生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆生
衆生済度 しゅじょうさいど
giác ngộ chúng sinh, dẫn dắt chúng sinh đi trên con đường giác ngộ
一切衆生 いっさいしゅじょう
tất cả chúng sinh
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.