衆目
しゅうもく「CHÚNG MỤC」
☆ Danh từ
Tất cả nhìn; sự chú ý công cộng

衆目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆目
衆目一致 しゅうもくいっち
hợp với ý kiến của nhiều người, nhiều người đồng thuận
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
衆 しゅう しゅ
công chúng.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).