Các từ liên quan tới 行 (コンピュータ)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
コンピュータ コンピューター
máy vi tính
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
コンピュータ化 コンピュータか
sự điện tóan hóa
コンピュータ・ワーム コンピュータ・ワーム
sâu máy tính
コンピュータ・ウイルス コンピュータ・ウイルス
virus máy tính
ニューラルネットワーク(コンピュータ) ニューラルネットワーク(コンピュータ)
Neural Networks (Computer)